Model | |
Hãng sản xuất | TP Link |
Model | |
Thông số kỹ thuật | |
Kiểu | PCI Card |
Kiểu kết nối | • PCI Card |
Bus | • 32bit |
Cổng kết nối | • 1ports - RJ45 |
Tốc độ truyền dữ liệu | • 10/100/1000Mbps |
Chuẩn giao tiếp | • IEEE 802.11g • IEEE 802.3 • ANSI/IEEE 802.3 Nway Auto-Negotiation • IEEE 802.1p • IEEE 802.1q |
MAC Address Table | • 8K |
Giao thức bảo mật | • WPA • WEP • NAT |
Đèn báo tín hệu(LED) | Link |
Manegement | • LAN |